QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số 150/QĐ-UBND ngày 27/07/2022 của UNBND xã Cẩm Vịnh)
(Số liệu quyết toán đã được Hội đồng nhân dân xã Cẩm Vịnh phê chuẩn)
Bitmap
|
|
|
Biểu số 118\CK TC-NSNN |
|
|
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021 |
|
|
(Kèm theo Quyết định số 150/QĐ-UBND ngày 27/07/2022 của UNBND xã Cẩm Vịnh) |
|
|
(Số liệu quyết toán đã được Hội đồng nhân dân xã Cẩm Vịnh phê chuẩn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: 1000 đồng |
STT |
NỘI DUNG |
DỰ TOÁN |
QUYẾT TOÁN |
SO SÁNH (%) |
|
|
TỔNG SỐ |
ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN |
THƯỜNG XUYÊN |
TỔNG SỐ |
ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN |
THƯỜNG XUYÊN |
TỔNG SỐ |
ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN |
THƯỜNG XUYÊN |
|
|
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7=4/1 |
8=5/2 |
9=6/3 |
|
|
|
TỔNG CHI: |
28.140.427 |
22.759.427 |
5.381.000 |
33.832.646 |
23.269.646 |
10.563.000 |
120,2% |
102,2% |
196,3% |
9555530,8 |
-1.007.469 |
|
Trong đó: |
|
|
|
- |
|
|
0,0% |
0,0% |
0,0% |
|
|
1 |
Chi Quốc phòng-An Ninh |
441.530 |
|
441.530 |
478.830 |
|
478.830 |
108,4% |
0,0% |
108,4% |
|
|
2 |
Chi giáo dục |
4.129.693 |
4.069.693 |
60.000 |
2.761.573 |
2.652.325 |
109.248 |
66,9% |
|
182,1% |
2.712.299.000 |
|
3 |
Chi ứng dụng, chuyển giao công nghệ |
0 |
|
|
0 |
|
|
0,0% |
0,0% |
0,0% |
|
|
4 |
Chi y tế, Dân số |
108.408 |
|
108.408 |
324.460 |
|
324.460 |
299,3% |
|
299,3% |
|
|
5 |
Chi Văn hóa thông tin, phát thanh, truyền thanh |
469.708 |
404.608 |
65.100 |
397.962 |
359.130 |
38.832 |
84,7% |
|
59,6% |
|
|
6 |
Chi thể dục thể thao |
60.000 |
0 |
60.000 |
460 |
0 |
460 |
0,8% |
0,0% |
0,8% |
|
|
7 |
Chi bảo vệ môi trường |
0 |
|
0 |
97.173 |
|
97.173 |
0,0% |
|
0,0% |
|
|
8 |
Chi các hoạt động kinh tế |
15.423.678 |
15.019.543 |
404.135 |
15.417.414 |
13.652.189 |
1.765.225 |
100,0% |
90,9% |
436,8% |
18.047.465.100 |
|
9 |
Chi hoạt động quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể |
6.972.573 |
3.265.583 |
3.706.990 |
8.907.811 |
2.806.197 |
6.101.614 |
127,8% |
|
164,6% |
120.000.000 |
99.773.000 |
10 |
Chi cho công tác xã hội |
431.465 |
|
431.465 |
639.690 |
|
639.690 |
148,3% |
0,0% |
148,3% |
|
|
11 |
Chi khác |
0 |
|
|
0 |
|
0 |
|
0,0% |
|
4.383.115.232 |
|
12 |
Dự phòng |
103.372 |
|
103.372 |
0 |
|
0 |
0,0% |
0,0% |
0,0% |
|
|
13 |
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau |
0 |
|
|
4.807.274 |
3.799.805 |
1.007.469 |
0,0% |
0,0% |
0,0% |
|
|