UBND XÃ CẨM VỊNH |
|
|
|
|
|
Biểu số 119/CK TC-NSNN |
|
|
Bitmap
QUYẾT TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NĂM 2021 |
|
|
|
(Kèm theo Quyết định số 150/QĐ-UBND ngày 27/07/2022 của UNBND xã Cẩm Vịnh) |
|
|
(Số liệu quyết toán đã được Hội đồng nhân dân xã Cẩm Vịnh phê chuẩn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: 1000 đồng |
|
|
Tên công trình |
Thời gian khởi công - Hoàn thành |
Tổng số dự toán được duyệt |
Giá trị thực hiện từ 01/01/2021 đến 31/12/2021 |
Giá trị đã thanh toán năm 2021 |
|
|
Tổng số |
Trong đó nguồn đóng góp của nhân dân |
Tổng số |
Trong đó thanh toán khối lượng năm trước |
Chia theo nguồn vốn |
|
|
Nguồn cân đối ngân sách |
Nguồn đóng góp |
|
|
TỔNG SỐ: |
|
30.081.620 |
535.592 |
20.221.081 |
19.469.842 |
2.436.960 |
18.039.328 |
0 |
|
|
1. Công trình chuyển tiếp: |
|
5.060.354 |
15.000 |
598.429 |
1.604.875 |
1.006.446 |
1.604.875 |
0 |
|
|
Đường BTXM và mương thoát nước tại khu quy hoạch dân cư vùng Cha moi thôn đông vịnh, xã Cẩm Vịnh |
12/20; 7/21 |
1.174.896 |
|
598.429 |
598.429 |
|
598.429 |
|
SNKT |
|
Đường nội khu Đồng Vành, thôn Đông Vịnh |
5/20; 12/20 |
1.188.789 |
|
|
45.504 |
45.504 |
45.504 |
|
SNKT |
|
Phục hồi nâng cấp mặt đường BTXM bằng vật liệu Carboncor asphalt, xã Cẩm Vịnh |
12/20; 12/20 |
544.250 |
|
|
517.038 |
517.038 |
517.038 |
|
SNKT |
|
Kè, lát vĩa hè xung quanh hồ phía trước trạm y tế xã |
6/19; 8/19 |
493.306 |
|
|
10.679 |
10.679 |
10.679 |
|
QLNN |
|
Xây dựng nhà vệ sinh học sinh trường tiểu học Cẩm Vịnh |
12/19; 5/20 |
298.864 |
15.000 |
|
12.891 |
12.891 |
12.891 |
|
GD |
|
Nâng cấp đường giao thông nội đồng vùng Đồng Băng, Cầu Bể, xã Cẩm Vịnh |
9/20; 12/20 |
1.119.703 |
|
|
395.961 |
395.961 |
395.961 |
|
SNKT |
|
Khắc phục cấp bách cống ngầm qua kênh N3-3, thôn Đông Vịnh, xã Cẩm Vịnh. |
5/20; 10/20 |
240.546 |
|
|
24.373 |
24.373 |
24.373 |
|
SNKT |
|
Trong đó: Công trình hoàn thành trong năm |
|
1.174.896 |
0 |
598.429 |
598.429 |
0 |
598.429 |
0 |
|
|
Đường BTXM và mương thoát nước tại khu quy hoạch dân cư vùng Cha moi thôn đông vịnh, xã Cẩm Vịnh |
12/20; 7/21 |
1.174.896 |
|
598.429 |
598.429 |
|
598.429 |
|
|
|
2. Công trình khởi công mới |
|
25.021.266 |
520.592 |
19.622.652 |
17.864.967 |
1.430.514 |
16.434.453 |
0 |
|
|
Cải tạo nhà học 2 tầng 8 phòng Trường tiểu học Cẩm Vịnh |
02/21; 7/21 |
1.132.878 |
|
1.084.880 |
1.034.092 |
|
1.034.092 |
|
GD |
|
Kênh thoát nước vùng Giếng Đông, thôn Tam Trung, xã Cẩm Vịnh |
4/21; 4/22 |
1.526.039 |
|
1.495.206 |
1.430.514 |
1.430.514 |
|
|
SNKT |
|
Trung tâm hành chính công xã Cẩm Vịnh; hạng mục: Nhà làm việc, sân đường nội bộ, mương thoát nước |
4/21; 5/22 |
2.900.603 |
|
2.829.085 |
2.700.064 |
|
2.700.064 |
|
QLNN |
|
Đền thờ Nguyễn Đăng Minh; Hạng mục: Nhà khách |
9/21; 12/21 |
440.033 |
|
403.393 |
359.130 |
|
359.130 |
|
SNVH |
Kiểm tra lại MLNSNN |
Nâng cấp đường vào trường Mầm non xã Cẩm Vịnh |
4/21; 4/22 |
1.201.943 |
|
1.128.634 |
978.701 |
|
978.701 |
|
SNKT |
|
Cải tạo, nâng cấp hàng rào, sân và các hạng mục phụ trợ Trường tiểu học Cẩm Vịnh |
10/21; 4/22 |
1.694.433 |
|
1.588.173 |
1.475.923 |
|
1.475.923 |
|
GD |
|
Đường giao thông vào trung tâm xã Cẩm Vịnh; hạng mục: Vỉa hè đoạn từ Quốc lộ 1A đến đường tránh thành phố Hà Tĩnh |
11/21; 4/22 |
2.794.959 |
|
1.666.627 |
1.656.638 |
|
1.656.638 |
|
SNKT |
|
Đường giao thông nông thôn xã Cẩm Vịnh năm 2021 (Theo cơ chế hỗ trợ XM) |
4/21; 8/21 |
929.528 |
520.592 |
929.528 |
408.936 |
|
408.936 |
|
SNKT |
|
Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu quy hoạch dân cư tại vùng Đình Man thôn Đông Hạ, xã Cẩm Vịnh (vùng gần nhà ông Hiếu) |
11/21; 6/22 |
613.734 |
|
530.484 |
457.107 |
|
457.107 |
|
SNKT |
Kiểm tra lại MLNSNN |
Xây dựng đường giao thông đi nghĩa trang thôn Ngụ Quế, xã Cẩm Vịnh |
12/21; 6/22 |
785.075 |
|
701.269 |
619.967 |
|
619.967 |
|
SNKT |
|
Xây dựng mương nội đồng vùng Đồng Kỵ, thôn Tam Đồng, Yên Khánh và mương thoát nước trong khu dân cư thôn Đông Hạ, xã Cẩm Vịnh |
12/21; 6/22 |
924.318 |
|
813.548 |
721.994 |
|
721.994 |
|
SNKT |
|
Xây dựng mương nội đồng tại thôn Ngụ Phúc (Tuyến tại vùng Biền Nương và tuyến trước ngõ ông Kính đi ra đường Vịnh, Thành, Quang) |
12/21; 4/22 |
717.779 |
|
641.018 |
544.432 |
|
544.432 |
|
SNKT |
|
Xây dựng mương thoát nước trong khu dân cư thôn Đông Vịnh, xã Cẩm Vịnh |
12/21; 5/22 |
927.352 |
|
828.298 |
775.450 |
|
775.450 |
|
SNKT |
|
Đường trục thôn Ngụ Quế đoạn từ đền Đức Đại Vương đến vườn bà Lan |
12/21; 5/22 |
1.206.791 |
|
1.078.835 |
948.562 |
|
948.562 |
|
SNKT |
|
Đường trục thôn Tam Đồng từ vườn anh Hà đến vườn ông Xam. |
12/21; 5/22 |
869.048 |
|
776.208 |
689.925 |
|
689.925 |
|
SNKT |
|
Đường trục thôn Đông Hạ, từ ngõ anh Tuấn đến tiếp giáp đường trục xã gần nhà văn hóa thôn |
12/21; 5/22 |
1.203.673 |
|
509.459 |
509.459 |
|
509.459 |
|
SNKT |
|
Đường giao thông nội đồng thôn Tam Trung, xã Cẩm Vịnh |
12/21; 8/22 |
1.972.092 |
|
1.590.196 |
1.582.979 |
|
1.582.979 |
|
SNKT |
|
Xây dựng Nhà bếp, hàng rào và các hạng mục phụ trợ trường mầm non Cẩm Vịnh |
12/21; 8/22 |
2.105.175 |
|
139.252 |
129.419 |
|
129.419 |
|
GD |
|
Đường quy hoạch khu dân cư vùng phía sau UBND xã Cẩm Vịnh (giai đoạn 1) |
10/21; 8/22 |
317.806 |
|
282.884 |
236.000 |
|
236.000 |
|
SNKT |
Kiểm tra lại MLNSNN |
Tư vấn Lập Quy hoạch chung xây dựng xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, giai đoạn 2021 - 2030, tỷ lệ 1/5000 |
4/21 - |
247.786 |
|
95.454 |
95.454 |
|
95.454 |
|
|
Kiểm tra lại MLNSNN |
Ghi chi ngân sách khoản tiền bồi thường GPMB vào khoản tiền thuê đất của công ty cổ phần Sao Mai |
|
510.221 |
|
510.221 |
510.221 |
|
510.221 |
|
|
Kiểm tra lại MLNSNN |
Công trình hoàn thành trong năm |
|
3.012.660 |
520.592 |
2.928.022 |
2.312.379 |
0 |
2.312.379 |
0 |
|
|
Cải tạo nhà học 2 tầng 8 phòng Trường tiểu học Cẩm Vịnh |
02/21; 7/21 |
1.132.878 |
|
1.084.880 |
1.034.092 |
|
1.034.092 |
|
|
|
Đền thờ Nguyễn Đăng Minh; Hạng mục: Nhà khách |
9/21; 12/21 |
440.033 |
|
403.393 |
359.130 |
|
359.130 |
|
|
|
Đường giao thông nông thôn xã Cẩm Vịnh năm 2021 (Theo cơ chế hỗ trợ XM) |
4/21; 8/21 |
929.528 |
520.592 |
929.528 |
408.936 |
|
408.936 |
|
|
|
Ghi chi ngân sách khoản tiền bồi thường GPMB vào khoản tiền thuê đất của công ty cổ phần Sao Mai |
|
510.221 |
|
510.221 |
510.221 |
|
510.221 |
|
|
|